--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bulge out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
+
damask steel
:
loại thép đàn hồi, cứng dùng để trang trí và làm lưỡi gươm
+
eastern ground snake
:
loài rắn sống trên mặt đất, có màu xám pha đỏ ở miền đông Bắc Mỹ.
+
ngậy
:
Tastily rich, tasting deliciously butteryMón thịt lợn kho béo ngậyA tasting deliciously buutery dish of stewed pork
+
dicot genus
:
chi hạt kín, có phôi hai tử diệp